Tác giả
Bài 1: Ôn tập các số đến 100 (tiết 1)
11:35
Bài 1: Ôn tập các số đến 100 (tiết 2)
09:05
Bài 1: Ôn tập các sô đến 100 (tiết 3)
13:08
Bài 2: Tia số. Số liền trước, số liền sau (tiết 1)
12:40
Bài 2: Tia số. Số liền trước, số liền sau (tiết 2)
Bài 3: Các thành phần của phép cộng phép trừ (tiết 1)
10:51
Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ (tiết 2)
12:37
Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ (tiết 3)
10:04
Bài 4: Hơn, kém nhau bao nhiêu (tiết 1)
Bài 4: Hơn, kém nhau bao nhiêu (tiết 2)
12:40
Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 (tiết 1)
12:50
Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 (tiết 2)
12:36
Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 (tiết 3)
11:50
Bài 6: Luyện tập chung (tiết 1)
12:59
Bài 6: Luyện tập chung (tiết 2)
15:13
Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 1)
13:12
Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 2)
11:41
Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 3)
14:01
Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 4)
11:22
Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 5)
08:14
Bài 8: Bảng cộng (qua 10) (tiết 1)
11:35
Bài 8: Bảng cộng (qua 10) (tiết 2)
10:51
Bài 9: Bài toán về thêm bớt 1 số đơn vị (tiết1)
10:30
Bài 9: Bài toán về thêm bớt 1 số đơn vị (tiết 2)
11:04
Bài 10: Luyện tập chung (tiết 1)
15:20
Bài 10: Luyện tập chung (tiết 2)
10:43
Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 1)
12:22
Bài 11: Phép trừ qua 10 trong phạm vi 20 (tiết 2)
14:34
Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 3)
Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 4)
11:50
Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 (tiết 5)
11:36
Bài 12: Bảng trừ(qua 10) (tiết 1)
14:21
Bài 12: Bảng trừ (qua 10) (tiết 2)
09:05
Bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị
20:59
Bài 14: Luyện tập chung (tiết 1)
11:34
Bài 14: Luyện tập chung (tiết 2)
12:08
Bài 14: Luyện tập chung (tiết 3)
11:45
Bài 15: Khối lượng và đơn vị đo khối lượng (tiết 1)
11:12
Bài 15: Khối lượng và đơn vị đo khối lượng (tiết 2)
13:11
Bài 15: Khối lượng và đơn vị đo khối lượng (tiết 3)
11:13
Bài 16: Dung tích và đơn vị đo dung tích (tiết 1)
Bài 16: Dung tích và đơn vị đo dung tích (tiết 2)
10:54
Bài 17: Thực hành và trải nghiệm đo khối lượng, dung tích (tiết 1)
12:33
Bài 17: Thực hành và trải nghiệm đo khối lượng, dung tích (tiết 2)
10:42
Bài 18: Luyện tập chung
11:09
Bài 19: Phép cộng (có nhớ) số có 2 chữ số với số có 1 chữ số (tiết 1)
16:53
Bài 19: Phép cộng (có nhớ) số có 2 chữ số với số có 1 chữ số (tiết 2)
13:33
Bài 19: Phép cộng (có nhớ) số có 2 chữ số với số có 1 chữ số (tiết 3)
13:39
Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có 2 chữ số với số có 2 chữ số (tiết 1)
19:04
Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có 2 chữ số với số có 2 chữ số (tiết 2)
14:28
Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có 2 chữ số với số có 2 chữ số (tiết 3)
13:06
Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có 2 chữ số với số có hai chữ số (tiết 4)
13:12
Bài 21: Luyện tập chung (tiết 1)
17:01
Bài 21: Luyện tập chung (tiết 2)
11:58
Bài 22: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có một chữ số (tiết 1)
14:56
Bài 22: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có một chữ số (tiết 2)
11:26
Bài 22: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có một chữ số (tiết 3)
11:43
Bài 22: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có một chữ số (tiết 4)
12:04
Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có hai chữ số (tiết 1)
14:36
Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có hai chữ số (tiết 2)
15:36
Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có hai chữ số (tiết 3)
08:01
Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có hai chữ số (tiết 4)
12:57
Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số cho số có hai chữ số (tiết 5)
10:01
Bài 24: Luyện tập chung (tiết 1)
11:29
Bài 24: Luyện tập chung (tiết 2)
08:01
Bài 25: Điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng (tiết 1)
10:28
Bài 25: Điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng (tiết 2)
10:55
Bài 26: Đường gấp khúc. Hình tứ giác (tiết 1)
15:06
Bài 26: Đường gấp khúc. Hình tứ giác (tiết 2)
11:39
Bài 27: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình. Vẽ đoạn thẳng (tiết 1)
11:52
Bài 27: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình. Vẽ đoạn thẳng (tiết 2)
12:42
Bài 28: Luyện tập chung
12:47
Bài 29: Ngày – giờ, giờ – phút (tiết 1)
13:42
Bài 29: Ngày – giờ, giờ – phút (tiết 2)
09:27
Bài 30: Ngày – tháng
20:44
Bài 31: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch
15:38
Bài 32: Luyện tập chung
10:33
Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 100 (tiết 1)
18:12
Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 100 (tiết 2)
21:03
Bài 34: Ôn tập hình phẳng (tiết 1)
10:09
Bài 34: Ôn tập hình phẳng (tiết 2)
11:44
Bài 35: Ôn tập đo lường (tiết 1)
15:12
Bài 35: Ôn tập đo lường (tiết 2)
10:13
Bài 36: Ôn tập chung (tiết 1)
13:50
Bài 36: Ôn tập chung (tiết 2)
12:29
Bài 37: Phép nhân (tiết 1)
15:21
Bài 37: Phép nhân (tiết 2)
10:03
Bài 38: Thừa số, tích
18:53
Bài 39: Bảng nhân 2
20:01
Bài 40: Bảng nhân 5
19:34
Bài 41: Phép chia
20:50
Bài 42: Số bị chia, số chia, thương (tiết 1)
13:08
Bài 42: Số bị chia, số chia, thương (tiết 2)
11:31
Bài 43: Bảng chia 2 (tiết 1)
13:23
Bài 43: Bảng chia 2 (tiết 2)
11:42
Bài 44: Bảng chia 5
18:02
Bài 45: Luyện tập chung (tiết 1)
08:30
Bài 45: Luyện tập chung (tiết 2)
08:59
Bài 45: Luyện tập chung (tiết 3)
09:03
Bài 45: Luyện tập chung (tiết 4)
10:02
Bài 45: Luyện tập chung (tiết 5)
08:02
Bài 46: Khối trụ, khối cầu
16:02
Bài 47: Luyện tập chung
18:16
Bài 48: Đơn vị, chục, trăm, nghìn
19:15
Bài 49: Các số tròn trăm, tròn chục (tiết 1)
13:30
Bài 49: Các số tròn trăm, tròn chục (tiết 2)
15:46
Bài 50: So sánh các số tròn trăm, tròn chục (tiết 1)
17:43
Bài 50: So sánh các số tròn trăm, tròn chục (tiết 2)
12:52
Bài 51: Số có ba chữ số (tiết 1)
13:28
Bài 51: Số có ba chữ số (tiết 2)
16:14
Bài 52: Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị (tiết 1)
15:00
Bài 52: Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị (tiết 2)
09:33
Bài 53: So sánh các số có ba chữ số (tiết 1)
20:32
Bài 53: So sánh các số có ba chữ số (tiết 2)
10:25
Bài 54: Luyện tập chung (tiết 1)
15:18
Bài 54: Luyện tập chung (tiết 2)
11:37
Bài 55: Đề-xi-mét. Mét. Ki-lô-mét (tiết 1)
12:05
Bài 55: Đề-xi-mét. Mét. Ki-lô-mét (tiết 2)
08:01
Bài 55: Đề-xi-mét. Mét. Ki-lô-mét (tiết 3)
13:08
Bài 56: Giới thiệu tiền Việt Nam
06:37
Bài 57: Thực hành và trải nghiệm đo độ dài
12:22
Bài 58: Luyện tập chung (tiết 1)
10:59
Bài 58: Luyện tập chung (tiết 2)
12:27
Bài 59: Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 1)
17:58
Bài 59: Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 2)
17:10
Bài 60: Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 1)
17:47
Bài 60: Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 2)
14:05
Bài 60: Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 3)
11:24
Bài 61: Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 1)
16:29
Bài 61: Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 2)
15:10
Bài 61: Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 3)
12:07
Bài 62: Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 1)
17:01
Bài 62: Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 2)
11:13
Bài 62: Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 3)
11:51
Bài 62: Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000 (tiết 4)
14:05
Bài 63: Luyện tập chung (tiết 1)
10:49
Bài 63: Luyện tập chung (tiết 2)
11:23
Bài 64: Thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu
11:18
Bài 65: Biểu đồ tranh (tiết 1)
08:04
Bài 65: Biểu đồ tranh (tiết 2)
09:15
Bài 66: Lựa chọn khả năng
11:49
Bài 67: Thực hành và trải nghiệm thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu
06:40
Bài 68: Ôn tập các số trong phạm vi 1000 (tiết 1)
14:41
Bài 68: Ôn tập các số trong phạm vi 1000 (tiết 2)
12:43
Bài 69: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 (tiết 1)
13:03
Bài 69: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 (tiết 2)
12:53
Bài 69: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 (tiết 3)
12:19
Bài 70: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 (tiết 1)
13:01
Bài 70: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 (tiết 2)
12:04
Bài 70: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 (tiết 3)
12:05
Bài 71: Ôn tập phép nhân, phép chia (tiết 1)
10:38
Bài 71: Ôn tập phép nhân, phép chia (tiết 2)
09:52